Có 2 kết quả:
点集合 diǎn jí hé ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ • 點集合 diǎn jí hé ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) point set
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) point set
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0